Thời @, nghĩ cách truyền tin sao cho nhanh gọn, rõ ràng, kệ ai hô hào giữ gìn sự trong sáng của tiếng…
Anh. Không chỉ chảnh, cốt nhanh, đỡ bấm phím nhiều, nhí nhảnh con cá cảnh một tý, không nhầm nghĩa.
Một loạt ký hiệu mới ra đời, được chấp nhận rộng rãi, cả trong xã hội, kinh doanh, thậm chí có cả một ngày được gọi là Ngày RUOK (Are You OK Day) để “tôn vinh” và kinh doanh các loại sản phẩm theo “ngôn ngữ thời đại” này.
Thống kê cho thấy có 92 ký hiệu được dùng nhiều nhất, trong đó có:
+ 2DAY (Today): Hôm nay.
+ AFK (Away from keyboard): Rời bàn phím
+ ATM (At the moment): Trong lúc này (không phải máy nhận tiền ATM) + B/C (Because): Bởi vì
+ B4 (Before): Trước khi
+ BF / GF (Boyfriend / Girlfriend): Bạn trai, bạn gái
+ BOL (Be on later): Đến trễ, sau
+ BRB (Be right back): Trở lại ngay
+ BTW (By the way): Bằng cách đó, Tiện thể, à nhân tiện…
+ DWBH (Don’t worry, be happy): Đừng buồn, hãy vui lên
+ F2F (Face to face): Mặt đối mặt
+ GLHF (Good luck, have fun): Chúc may mắn, vui vẻ
+ HAK (Hugs and kisses): Ôm hôn
+ HAND (Have a nice day): Chúc một ngày tốt lành (không phải hand là tay)
+ IDK (I don’t know): Tôi không biết
+ IIRC (If I remember correctly): Nếu tôi nhớ chính xác
+ ILY / ILU (I love you): Tôi yêu bạn
+ IMO (In my opinion): Theo ý tôi
+ IU2U (It’s up to you): Tuỳ bạn
+ J4F (Just for fun): Chỉ đùa thôi, chỉ để vui
+ NAGI (Not a good idea): Ý tưởng không tồi
Thống kê cho thấy có 92 ký hiệu được dùng nhiều nhất, trong đó có:
+ 2DAY (Today): Hôm nay.
+ AFK (Away from keyboard): Rời bàn phím
+ ATM (At the moment): Trong lúc này (không phải máy nhận tiền ATM) + B/C (Because): Bởi vì
+ B4 (Before): Trước khi
+ BF / GF (Boyfriend / Girlfriend): Bạn trai, bạn gái
+ BOL (Be on later): Đến trễ, sau
+ BRB (Be right back): Trở lại ngay
+ BTW (By the way): Bằng cách đó, Tiện thể, à nhân tiện…
+ DWBH (Don’t worry, be happy): Đừng buồn, hãy vui lên
+ F2F (Face to face): Mặt đối mặt
+ GLHF (Good luck, have fun): Chúc may mắn, vui vẻ
+ HAK (Hugs and kisses): Ôm hôn
+ HAND (Have a nice day): Chúc một ngày tốt lành (không phải hand là tay)
+ IDK (I don’t know): Tôi không biết
+ IIRC (If I remember correctly): Nếu tôi nhớ chính xác
+ ILY / ILU (I love you): Tôi yêu bạn
+ IMO (In my opinion): Theo ý tôi
+ IU2U (It’s up to you): Tuỳ bạn
+ J4F (Just for fun): Chỉ đùa thôi, chỉ để vui
+ NAGI (Not a good idea): Ý tưởng không tồi
+ NM (Never mind): Không sao đâu, không có gì (đáng quan tâm)
+ NP (No problem): Không có vấn đề gì
+ OMG (Oh my God): Ối giời ơi
+ ORLY (Oh, really?): Ồ, thật thế hử
+ PLS or PLZ (Please): Xin mời, làm ơn, cảm phiền
+ NP (No problem): Không có vấn đề gì
+ OMG (Oh my God): Ối giời ơi
+ ORLY (Oh, really?): Ồ, thật thế hử
+ PLS or PLZ (Please): Xin mời, làm ơn, cảm phiền
+ RUOK (Are you okay?) Bạn có OK không? Khoẻ không, được không? Thích không?
+ TIA (Thanks in advance): Cám ơn trước
+ TIME (Tears in my eyes): Nước mắt trong mắt tôi, Huhu…
+ TTYL (Talk to you later): Sẽ nói (với bạn) sau
+ TY or TU (Thank you): Cám ơn
+ WB (Welcome back): Chào mừng trở lại (không phải ngân hàng thế giới)
+ WYCM (Will you call me?): Bạn sẽ gọi cho tôi?
+ TIA (Thanks in advance): Cám ơn trước
+ TIME (Tears in my eyes): Nước mắt trong mắt tôi, Huhu…
+ TTYL (Talk to you later): Sẽ nói (với bạn) sau
+ TY or TU (Thank you): Cám ơn
+ WB (Welcome back): Chào mừng trở lại (không phải ngân hàng thế giới)
+ WYCM (Will you call me?): Bạn sẽ gọi cho tôi?
+ YW (You’re welcome): Hoan nghênh, xin đón chào.
Ở ta nay cũng hay dùng NSW (No Star Where): Không sao đâu! Không phải bang New South Wales của Úc đâu, chỉ là "không sao đâu"!
Trả lờiXóa